Đặt hàng Quảng Châu ngoài việc bạn sử dụng công cụ miễn phí của google để tìm kiếm từ khóa tiếng Trung. Thì để dễ dàng hơn cho việc đó, Quảng Châu online cung cấp cho các bạn 1 bộ combo từ khóa mua hàng Taobao, Tmal, 1688...
Các bạn có thể lưu lại để tiện sử dụng cho việc tìm hàng Trung Quốc nhé!
1. THỜI TRANG NỮ
áo sơ mi |
女士衬衫 |
áo thun |
女士T-恤 |
áo len |
女士毛衣 |
áo nỉ |
女士卫衣 |
áo gile |
女马甲 |
áo khoác |
女士外套 |
áo vest |
小西装女 |
áo khoác dài |
女士长外套 |
quần ieans |
女士牛仔裤 |
quần kaki |
女士休闲裤 |
quần âu |
女士西装裤 |
quần legging |
女士打底裤 |
quần lửng |
女士七分裤 |
quần short |
女短裤 |
quần thể thao |
女士运动裤 |
đầm |
女士连衣裙 |
đàm voan |
女士雪纺连衣裙 |
đầm maxi |
女士沙滩连衣裙 |
đầm thun |
女士莫代尔连衣裙 |
đầm xòe |
女士蓬蓬连衣裙 |
đầm peplum |
女士鱼尾连衣裙 |
đầm ren |
女士蕾丝连衣裙 |
đầm bút chì |
女士包臀修身连衣裙 |
váy |
女士半身裙 |
váy dài |
女士长裙半身裙 |
váy ngắn |
女士短裙 |
váy ôm |
女士包臀半身裙 |
váy xếp ly |
女士百褶半身裙 |
váy voan |
女士雪纺半身裙 |
váy ren |
女士蕾丝半身裙 |
váy xòe |
女士蓬蓬半身裙 |
áo cánh dơi |
蝙蝠衫/ |
jumpsuit |
女士连体裤 |
2.THỜI TRANG NAM
áo sơ mi |
男士衬衫 |
áo thun |
男士T-恤 |
áo ba lỗ |
男士背心 |
áo len |
男士毛衣 |
áo nỉ |
男士卫衣 |
áo gile |
男士马甲 |
áo khoác |
男士外套 |
áo vest |
男士西装 |
quần jeans |
男士牛仔裤 |
quàn kaki |
男士休闲裤 |
quần âu |
男士西装裤 |
quần hộp |
男士多口袋裤 |
quần short |
男士短裤 |
3. ĐỒ NGỦ
đồ ngủ nữ |
女士睡衣 |
đồ ngủ sexy |
性感睡衣 |
đồ mặc nhà nữ |
女士家居服 |
đồ lót giữ nhiệt |
女士保暖内衣 |
đồ mặc nhà |
男士家居服 |
bộ đồ đôi |
情侣套装 |
4. GIÀY, DÉP ( NỮ )
giày cao gót |
高跟鞋 |
giày đế xuồng |
坡跟女鞋 |
giày thể thao |
运动女鞋 |
giày búp bê |
女式单鞋 |
giày đế bệt |
女式平底鞋 |
giày vải |
女式布鞋 |
giày mũi nhọn |
女式尖头鞋 |
dép nữ |
女式拖鞋 |
giày hở mũi |
鱼嘴女鞋 |
sandanl nữ |
女式凉鞋 |
boots nữ |
女靴 |
boots cao cổ |
女士高筒靴 |
boots cổ ngắn |
女士短筒靴 |
boots cao gót |
女士高跟靴 |
boots cổ lửng |
女士中筒靴 |
boot cổ lông |
女士毛靴 |
boots đế xuồng |
女士坡跟靴 |
5. GIÀY , DÉP ( NAM )
giày nam |
男鞋 |
giày da nam |
男皮鞋 |
giày thể thao |
男运动鞋 |
giày vải nam |
男布鞋 |
giày lười |
男懒人鞋 |
boots nam |
男靴子 |
sandanl nam |
男士凉鞋 |
dép nam |
男士拖鞋 |
6. TÚI, VÍ, THẮT LƯNG ( NỮ )
ví nữ |
女士手拿包 |
ví da |
女士皮手拿包 |
túi xách nữ |
女士手提包 |
túi xách da |
女士皮手提包 |
túi đeo chéo |
女士斜挎包 |
túi đeo vai |
女士单肩包 |
balo nữ |
女士双肩包 |
ví dđựng card |
女士多卡位卡包 |
thắt lưng nữ |
女士腰带 |
thắt lưng bản |
女士细腰带 |
thắt lưng váy |
女士腰饰 |
thắt lưng da |
女士皮腰带 |
thắt lưng vải |
女士织布腰带 |
thắt lưng nhựa |
女士塑料腰带 |
7. TÚI, VÍ, THẮT LƯNG ( NAM )
ví da |
男士手拿包 |
ví da nam |
男士皮手拿包 |
ví dáng dài |
男士长款手拿包 |
ví dáng ngắn |
男士短款手拿包 |
túi xách nam |
男士手提包 |
ba lô nam |
男士双肩包 |
thắt lưng nam |
男士腰带 |
thắt lưng da |
男士皮腰带 |
thắt lưng vải |
男士布腰带 |
8. ĐỒNG HỒ
đồng hồ nữ |
女士手表 |
Đồng hồ trẻ em |
儿童 士手表 |
đồng hồ nam |
男士手表 |
đồng hồ đôi |
情侣手表 |
đồng hồ vòng |
手链表 |
đồng hồ dây |
皮手表 |
đồng hồ để bàn |
座钟 |
đồng hồ LED |
LED电子手表 |
đồng hồ hàng hiệu |
名表 |
đồng hồ kim |
小三针手表 |
9. KÍNH MẮT
kính nam |
男士眼镜 |
kính nữ |
女士眼镜 |
kính dâm |
太阳镜 |
kính thời trang |
装饰眼镜 |
kính chắn gió |
防风眼镜 |
kính chống bụi |
防尘眼镜 |
kính 3D |
3D眼镜 |
kính thể thao |
运动眼镜 |
kính không độ |
平光眼镜 |
10. MŨ - KHĂN - GĂNG TAY
khăn nữ |
女士围巾 |
khăn voan nữ |
雪纺丝巾女 |
khăn len nữ |
女毛线围巾 |
khăn ống |
脖套围巾 |
khăn nam |
男士围巾 |
găng tay nam |
男士手套 |
găng tay nữ |
女士手套 |
găng tay len |
针织手套 |
găng tay da |
皮手套 |
găng tay cảm |
触屏手套 |
găng tay |
防晒手套 |
mũ nam |
男士帽 |
mũ nữ |
女士帽 |
mũ lưỡi trai |
平沿帽 |
mũ vành rộng |
大沿帽 |
mũ vành nhỏ |
渔夫帽 |
mũ len |
针织帽 |
11. VÒNG - LẮC TRANG SỨC
vòng cổ |
项饰 |
vòng đeo tay |
手饰 |
vòng đeo chân |
脚饰 |
bộ trang sức |
项链套装 |
nhẫn |
戒指 |
Vòng aqua |
海蓝宝手 |
khuyên tai |
耳环 |
12. PHỤ KIỆN TÓC
dây buộc tóc |
发圈 |
Phụ kiện tóc |
头发 配件 |
bờm tóc |
发箍 |
trâm cài |
发簪、发钗 |
tạo kiểu tóc |
造型发饰 |
cặp tóc |
造型发饰 |
tóc giả |
假发 |
xước tóc |
插梳 |
ghim tóc |
一字夹 |
kẹp tóc |
发夹 |
vương miện |
皇冠 |
13. PHỤ KIỆN KHÁC
khẩu trang |
口罩 |
bịt tai |
耳罩 |
Cài áo |
胸针 |
móc chìa khóa |
钥匙扣 |
14. QUẦN ÁO TRẺ EM
áo bé gái |
女童上衣 |
áo bé trai |
男童上衣 |
áo khoác |
儿童外套 |
áo len |
童毛衣 |
áo nỉ |
童卫衣 |
áo thun |
童T恤 |
quần trẻ em |
童裤 |
quần jeans |
童牛仔裤 |
quần bé trai |
男童裤子 |
quần bé gái |
女童裤子 |
quần tất |
儿童连体袜 |
quần legging |
儿童打底裤 |
bộ đồ trẻ em |
儿童套装 |
jumpsuit |
儿童连身衣 |
đầm bé gái |
儿童连衣裙 |
váy bé gái |
儿童半身裙 |
đồ gia đình |
家庭亲子装 |
đồ lót trẻ em |
儿童内裤 |
15. GIẦY DÉP TRẺ EM
giày trẻ em |
童鞋 |
giày bé trai |
男童鞋 |
giày bé gái |
女童鞋 |
giày búp bê |
女童单鞋 |
giày thể thao |
儿童运动鞋 |
giày vải |
儿童布鞋 |
boots bé gái |
女童靴子 |
boots bé trai |
男童靴子 |
giày, dép tập đi |
学步鞋 |
sandanl bé trai |
男童凉鞋 |
sandanl bé gái |
女童凉鞋 |
giày sơ sinh |
婴儿鞋 |
16. PHỤ KIỆN TRẺ EM
khăn trẻ em |
儿童围巾 |
mũ trẻ em |
儿童帽子 |
bộ khăn mũ |
儿童帽子围巾套装 |
yếm dãi |
围嘴围兜 |
phụ kiện tóc |
儿童发饰 |
balo |
儿童双背包 |
găng tay |
儿童手套 |
tắt chân |
儿童袜 |
17. THỜI TRANG BÀ BẦU
áo bầu |
孕妇上衣 |
áo nỉ bầu |
孕妇卫衣 |
áo thun bầu |
孕妇T-恤 |
áo khoác |
孕妇外套 |
quần bầu |
孕妇裤 |
quần yếm bầu |
孕妇背带裤 |
quần jeans |
孕妇牛仔裤 |
legging bầu |
孕妇打底裤 |
bộ đồ bầu |
孕妇套装 |
đầm bầu |
孕妇连衣裙 |
quần short bầu |
孕妇短裤 |
váy bầu |
孕妇裙 |
đồ lót mẹ bầu |
孕妇内衣 |
18. ĐỒ CÔNG NGHÊ
phụ kiện, đồ ô tô |
汽车配件 |
xe đạp |
自行车 |
bóng đèn ô tô |
汽车灯 |
đèn pha |
前照灯 |
ghế lái, đệm ghế lái |
左右后挡泥板 |
bộ tản nhiệt |
散热器带导风照 |
ca lăng |
格棚 |
vô lăng |
方向盘/转向盘 |
dây an toàn |
安全带 |
cần phanh tay |
手刹架 |
phanh |
制动分泵 |
đệm |
垫板 |
ghế lái |
司机坐椅 |
máy nén |
空压机 |
đinh vít đuôi nhỏ |
尖尾螺钉 |
còi xe |
汽车音响 |
lốp xe |
轮胎 |
động cơ/ mô tơ |
汽车发动机 |
tăng bua |
制动鼓 |
bu lông lục giác |
六角螺栓 |
ống gió khử sương |
除雾风管 |
Tua vít 4 cạnh |
一字形起子 |
bóng đèn xi nhan |
前转向灯灯泡 |
tấm đậy nắp |
顶盖 |
bộ hơi động cơ |
发动机气缸 |
ổ cứng di động |
移 动 硬 盘 |
máy tính xách tay và phụ kiện |
笔 记 本 电 脑 及 配 件 |
máy tính xách tay |
笔 记 本 电 脑 |
máy tính bảng |
平 板 电 脑 |
RAM laptop |
笔 记 本 内 存 |
ổ cứng laptop |
笔 记 本 硬 盘 |
pin laptop |
笔 记 本 电 池 |
phụ kiện máy tính |
电 脑 配 件 |
CPU bộ nhớ trong |
CPU 内 存 |
Đĩa cứng |
硬 盘 |
Chuột quang |
光 电 鼠 标 |
chuột cố định |
固 态 硬 盘 |
bộ phát wifi |
中 继 器 |
cáp quang |
光 纤 设 备 |
19. ĐỒ GIA DỤNG
Máy điều hòa |
空调 |
Ghế Sofa |
沙发 |
Bàn trang điểm |
梳妆台 |
Máy hút bụi |
吸尘器 |
Quạt máy |
电风扇 |
Bóng đèn |
灯泡 |
Bàn trà |
茶桌 |
Tủ quần áo |
衣柜 |
Chăn mền |
被子 |
Chăn lông |
毛毯 |
Đệm |
床垫 |
Gối |
枕头 |
Vỏ gối |
枕套 |
Đèn giường |
床灯 |
Ga giường |
床单 |
Gương soi, kính |
镜子 |
Móc treo quần áo |
衣架 |
Bình nóng lạnh |
热 水 器 |
Bàn ăn |
餐桌 |
Nồi cơm điện |
电饭锅 |
Tủ lạnh |
冰箱 |
Bình đựng nước |
饮水机 |
Bếp ga |
煤气炉 |
20. VẢI VÓC
Bông thô |
原棉 |
Bông tơ |
丝绵 |
Dạ (nỉ) mỏng |
薄呢 |
Đăng ten lưới |
珠罗纱花边 |
Gấm |
织锦 |
Hàng dệt bông |
棉织物 |
Hàng dệt cô-tông |
棉织品 |
Hàng dệt hoa |
花式织物 |
Hàng dệt kim |
针织品 |
Hàng dệt kim móc |
钩针织品 |
Hàng dệt len |
毛织物 |
Hàng dệt tơ |
丝织物 |
Hàng len dạ |
毛料, 呢子 |
Hàng tơ lụa |
绢丝织物 |
Len kẻ ô, len sọc vuông |
彩格呢 |
Lông thú chưa gia công, len sống |
原毛 |
Lụa tơ tằm mỏng |
蚕丝细薄绸 |
Tơ lụa |
丝绸 |
Vải ren |
花边纱 |
Vải sọc, vải kẻ sọc |
条子布 |
Vải thun |
汗布 |
Vải thun cotton 100% |
纯棉汗布 |
Vải tuyn |
薄纱 |
21. PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG VÀ MÁY TÍNH
Ốp iphone6 |
iPhone6壳 |
Dán màn hình iphone6 |
iPhone6贴膜 |
Bao, ốp điện thoại |
手机套 |
Kính cường lực |
钢化玻璃膜 |
Sạc dự phòng |
移动电源 |
Cáp sạc |
数据线 |
Máy tính bảng |
平板电脑 |
chuột |
鼠标 |
Bàn phím |
键盘 |
Máy tính để bàn |
台式机 |
Tấm di chuột |
鼠标垫 |
Bao máy tính bảng |
平板保护套 |
22. ĐỒ CHƠI TRẺ EM
Đồ chơi thông minh trẻ em |
儿童智能玩具 |
Đồ chơi trẻ em ngoài trời |
儿童户外玩具 |
Đồ chơi phim hoạt hình |
动漫玩具 |
Xe mô hình |
车模型 |
Khối lắp ghép |
积木 |
Đồ chơi tắm, dùng ( nước ) |
戏水玩具 |
DIY, lắp ráp, |
DIY、拼装 |
Do chơi nhạc cụ |
儿童乐器 |
Đồ chơi đèn LED |
LED灯玩具 |
Đồ chơi lắp hình |
拼图拼板 |
Đồ chơi điều khiển từ xa |
遥控车 |
Đồ chơi cảm ứng |
感应玩具 |
Đồ chơi năng lượng, pin |
太阳能玩具 |
Đồ chơi robot |
机器人模型 |
Đồ chơi Bubble |
泡泡玩具 |
Đồ chơi bùn/ đất sét / cát |
彩泥/粘土/沙 |
Đồ chơi quân sự |
军事模型 |
Búp bê phát quang |
发光公仔 |
Đồ chơi khoa học |
科教玩具 |
Đồ chơi xe điện |
童电动车 |